Có 1 kết quả:

粉色 fěn sè ㄈㄣˇ ㄙㄜˋ

1/1

fěn sè ㄈㄣˇ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pink
(2) white
(3) erotic
(4) beautiful woman
(5) powdered (with make-up)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0